Buổi 2: Giới thiệu các setup phổ biến nhất trong ICT

admin . 1:26 pm
ICT không chỉ dạy các mô hình cụ thể mà còn là một hệ thống logic về thanh khoản (liquidity), cấu trúc thị trường (market structure), và thời điểm (time of day).
Dưới đây là các setup phổ biến nhất trong ICT:
✅ 1. Judas Swing
- Mô tả: Một cú đi ngược hướng chính vào phiên sáng (London hoặc New York) để bẫy trader, sau đó đảo chiều về đúng hướng chính.
- Dùng để: Xác định false move → trade đảo chiều.
- Thường kết hợp với: Liquidity grab + FVG hoặc OB.
✅ 2. Market Structure Shift (MSS)
- Mô tả: Khi xu hướng thay đổi rõ ràng bằng việc phá đáy/đỉnh quan trọng.
- Dùng để: Xác định điểm đảo chiều đáng tin cậy.
- Setup thường đi kèm: MSS + FVG = Entry point.
✅ 3. Optimal Trade Entry (OTE)
- Mô tả: Setup vào lệnh tại retracement 61.8% – 79% Fibonacci sau khi có xu hướng rõ.
- Dùng để: Mua tại vùng discount, bán tại vùng premium.
- Công cụ: Fibonacci Retracement.
✅ 4. Breaker Block
- Mô tả: Một OB bị phá, nhưng sau đó lại đóng vai trò hỗ trợ/kháng cự ngược lại.
- Dùng để: Entry ngược chiều sau khi phá OB.
- Đặc điểm: Nằm dưới/đỉnh đáy cũ → nơi liquidity bị quét.
✅ 5. Fair Value Gap (FVG)
- Mô tả: Vùng bất cân bằng giá (imbalance) giữa 3 nến – nơi có thể quay lại fill.
- Dùng để: Entry hoặc TP tùy vị trí.
- Công thức: Nến 1 – gap – Nến 3 (nến 2 là nến có thân dài mạnh).
✅ 6. Liquidity Sweep (Raids)
- Mô tả: Giá phá đỉnh/đáy gần đó để quét stoploss trước khi đảo chiều.
- Dùng để: Xác định trap và entry ngược xu hướng fake.
- Thường gặp ở: Trước phiên NY hoặc cuối phiên London.
✅ 7. Power of Three (PO3)
- Mô tả: Mô hình 3 giai đoạn trong ngày:
- Accumulation
- Manipulation
- Distribution (Expansive move)
- Dùng để: Trade theo logic phiên giao dịch trong ngày (time-based strategy).
✅ 8. Asian Range + Killzone Setup
- Mô tả: Dùng biên độ giá phiên Á (00:00–08:00) để xác định điểm trap trong phiên London/NY.
- Killzones:
- London Killzone: 02:00–05:00 NY time
- NY Killzone: 07:00–10:00 NY time
✅ 9. SMT Divergence (Smart Money Tool)
- Mô tả: So sánh 2 tài sản tương quan (ví dụ: ES vs NQ, EURUSD vs DXY)
- Nếu một cái tạo đỉnh mới mà cái còn lại không → dấu hiệu divergence → đảo chiều tiềm năng.
🧠 Tóm lại:
| Tên Setup | Mục đích chính | Điểm mạnh chính |
|---|---|---|
| Unicorn | Reversal + Liquidity | RR cao, rõ cấu trúc |
| Judas Swing | Bẫy đầu phiên | Vào lệnh ngược đám đông |
| MSS + FVG | Đảo chiều theo cấu trúc | Logic chặt chẽ, dễ xác định |
| OTE | Entry vùng hồi chiết khấu | Dùng được mọi xu hướng |
| Breaker Block | OB bị phá dùng lại | Kháng cự/hỗ trợ mạnh |
| FVG | Imbalance price | Vào lệnh hoặc TP chính xác |
| Liquidity Sweep | Quét thanh khoản | Phân biệt trap hiệu quả |
| PO3 | Thấu hiểu hành vi giá | Đọc được flow cả phiên |
| Asian Range | Khung trap đầu phiên | Dự đoán cú move NY |
| SMT Divergence | Phân kỳ thông minh | Dấu hiệu đảo chiều rất sớm |

