Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh (Movies & Cinema)

admin . 2:00 pm
🎬 Thể loại phim (Genres)
- Action: phim hành động
- Comedy: phim hài
- Drama: phim tâm lý
- Horror: phim kinh dị
- Thriller: phim giật gân
- Romance: phim tình cảm
- Sci-fi (Science fiction): phim khoa học viễn tưởng
- Fantasy: phim giả tưởng
- Adventure: phim phiêu lưu
- Documentary: phim tài liệu
- Animation: phim hoạt hình
- Musical: phim ca nhạc
- Mystery: phim trinh thám
- Historical: phim lịch sử
- Biopic (biographical picture): phim tiểu sử
🎥 Thành phần ekip làm phim (Film crew & roles)
- Director: đạo diễn
- Producer: nhà sản xuất
- Scriptwriter / Screenwriter: biên kịch
- Actor / Actress: diễn viên nam / nữ
- Cast: dàn diễn viên
- Cameraman: quay phim
- Editor: biên tập viên (dựng phim)
- Soundtrack composer: nhà soạn nhạc phim
- Stuntman: diễn viên đóng thế
- Voice actor: diễn viên lồng tiếng
📝 Các yếu tố trong phim (Movie elements)
- Plot: cốt truyện
- Scene: cảnh phim
- Setting: bối cảnh
- Character: nhân vật
- Dialogue: hội thoại
- Soundtrack / score: nhạc nền
- Special effects (SFX): hiệu ứng đặc biệt
- Visual effects (VFX): hiệu ứng hình ảnh
- Subtitles: phụ đề
- Dubbing: lồng tiếng
🍿 Từ vựng khác liên quan
- Movie theater / cinema: rạp chiếu phim
- Trailer: đoạn giới thiệu phim
- Blockbuster: phim bom tấn
- Premiere: buổi công chiếu
- Box office: phòng vé / doanh thu
- Sequel: phần tiếp theo
- Prequel: phần tiền truyện
- Dubbed version: bản lồng tiếng
- Original version: bản gốc
- Film festival: liên hoan phim
- Award-winning: đoạt giải
- Critically acclaimed: được giới phê bình khen ngợi