Hotline:
08.8803.8803
T2-T7:
8h30 - 20h30
| CN:
8h30 - 17h00

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh (Movies & Cinema)

admin . 2:00 pm

🎬 Thể loại phim (Genres)

  • Action: phim hành động
  • Comedy: phim hài
  • Drama: phim tâm lý
  • Horror: phim kinh dị
  • Thriller: phim giật gân
  • Romance: phim tình cảm
  • Sci-fi (Science fiction): phim khoa học viễn tưởng
  • Fantasy: phim giả tưởng
  • Adventure: phim phiêu lưu
  • Documentary: phim tài liệu
  • Animation: phim hoạt hình
  • Musical: phim ca nhạc
  • Mystery: phim trinh thám
  • Historical: phim lịch sử
  • Biopic (biographical picture): phim tiểu sử

🎥 Thành phần ekip làm phim (Film crew & roles)

  • Director: đạo diễn
  • Producer: nhà sản xuất
  • Scriptwriter / Screenwriter: biên kịch
  • Actor / Actress: diễn viên nam / nữ
  • Cast: dàn diễn viên
  • Cameraman: quay phim
  • Editor: biên tập viên (dựng phim)
  • Soundtrack composer: nhà soạn nhạc phim
  • Stuntman: diễn viên đóng thế
  • Voice actor: diễn viên lồng tiếng

📝 Các yếu tố trong phim (Movie elements)

  • Plot: cốt truyện
  • Scene: cảnh phim
  • Setting: bối cảnh
  • Character: nhân vật
  • Dialogue: hội thoại
  • Soundtrack / score: nhạc nền
  • Special effects (SFX): hiệu ứng đặc biệt
  • Visual effects (VFX): hiệu ứng hình ảnh
  • Subtitles: phụ đề
  • Dubbing: lồng tiếng

🍿 Từ vựng khác liên quan

  • Movie theater / cinema: rạp chiếu phim
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Blockbuster: phim bom tấn
  • Premiere: buổi công chiếu
  • Box office: phòng vé / doanh thu
  • Sequel: phần tiếp theo
  • Prequel: phần tiền truyện
  • Dubbed version: bản lồng tiếng
  • Original version: bản gốc
  • Film festival: liên hoan phim
  • Award-winning: đoạt giải
  • Critically acclaimed: được giới phê bình khen ngợi